XSKT Can Tho F.C.
Xổ số kiến thiết Cần Thơ
|
Full name |
Câu lạc bộ bóng đá Cần Thơ |
Founded |
1980 |
Ground |
Cần Thơ stadium
(Sân vận động Cần Thơ)
(Capacity: 50,000(VN)
25.000(FIFA)) |
Coach |
Huỳnh Ngọc San |
League |
Vietnam First Division |
2011 |
7th |
Website |
Club home page |
|
|
Xổ số kiến thiết Cần Thơ is a professional Vietnamese football club, based in the city of Cần Thơ. The club currently plays in Vietnam First Division.
First-team squad
As of the end of the 2011 season of Vietnam First Division. Note: Flags indicate national team as has been defined under FIFA eligibility rules. Players may hold more than one non-FIFA nationality.
No. |
|
Position |
Player |
1 |
|
GK |
Trần Văn Hóa |
2 |
|
DF |
Trần Minh Sen |
3 |
|
DF |
Nguyễn Khắc Trung |
4 |
|
DF |
Đào Thanh Vũ |
5 |
|
DF |
Lê Quang Trãi (Captain) |
6 |
|
DF |
Nguyễn Văn Chính |
7 |
|
FW |
Huỳnh Ngọc Quang |
8 |
|
MF |
Trần Vũ Phương Tâm |
9 |
|
MF |
Vũ Hoàng Phương (Vice-Captain) |
10 |
|
FW |
Diabate Souleymane |
11 |
|
FW |
Huỳnh Thanh Khiêm |
12 |
|
DF |
Danh Nguyễn Thái Phong |
15 |
|
FW |
Đoàn Nhất Nguyên |
16 |
|
MF |
Trần Trung Đông (Vice-Captain) |
17 |
|
DF |
Nguyễn Đình Thế |
18 |
|
DF |
Nguyễn Chí Tâm |
19 |
|
DF |
Huỳnh Chánh Nghiêm |
|
|
No. |
|
Position |
Player |
21 |
|
DF |
Mustapha Essuman |
22 |
|
DF |
Nguyễn Văn Quân |
23 |
|
MF |
Trương Huỳnh Minh Khoa |
24 |
|
MF |
Kì Quốc Bảo |
25 |
|
GK |
Nguyễn Văn Bước |
26 |
|
MF |
Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh |
27 |
|
DF |
Nguyễn Ngọc Chinh |
28 |
|
DF |
Nguyễn Hùng Vũ |
30 |
|
GK |
Trần Hoài Thanh |
31 |
|
DF |
Thái Minh Thuận |
32 |
|
DF |
Hồ Đăng Khoa |
|
|
FW |
François Endene |
|
Coaches
- 2004–2007: Nguyễn Thành Kiểm
- 2007–2008: Trương Hữu Nhã
- 2008–2009: Nguyễn Văn Nhã
- 2009-2009: Võ Văn Hùng
- 2009–2010: Lư Đình Tuấn
- 2010–: Trương Hữu Nhã
Achievements in Vietnam First Division
Year |
Place |
Matches |
Wins |
Draws |
Losses |
Goals |
Goals by
opponents |
Score |
2004 |
10th |
22 |
5 |
7 |
10 |
|
|
22 |
2005 |
4th |
22 |
11 |
5 |
6 |
23 |
21 |
38 |
2007 |
6th |
26 |
10 |
7 |
9 |
27 |
24 |
37 |
2008 |
4th |
26 |
13 |
7 |
6 |
40 |
23 |
46 |
2009 |
3rd |
24 |
9 |
10 |
5 |
32 |
26 |
37 |
2010 |
6th |
24 |
8 |
9 |
7 |
27 |
28 |
33 |
|
|
2012 clubs |
|
|
Seasons |
2000–01 · 2001–02 · 2003 · 2004 · 2005 · 2006 · 2007 · 2008 · 2009 · 2010 · 2011 · 2012 · 2013
|
|